KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
23/02 22:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
28-02
2025
Heracles Almelo
AZ Alkmaar
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
02-03
2025
SC Heerenveen
AZ Alkmaar
6 Ngày
Europa League
Cách đây
07-03
2025
AZ Alkmaar
Tottenham Hotspur
11 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
01-03
2025
RKC Waalwijk
Fortuna Sittard
5 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
08-03
2025
Fortuna Sittard
Heracles Almelo
12 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
16-03
2025
FC Groningen
Fortuna Sittard
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AZ Alkmaar và Fortuna Sittard vào 22:45 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Ezequiel Bullaude
82'
Samuel BastienRyan Fosso
Ibrahim SadiqTroy Parrott
78'
Denso KasiusErnest Poku
78'
77'
Alessio da Cruz
71'
Jasper DahlhausMitchell Dijks
Kees SmitMayckel Lahdo
71'
Kristijan BelicJordy Clasie
71'
64'
Rosier LoreintzDaley Sinkgraven
64'
Luka TunjicKristoffer Peterson
64'
Michut EdouardAlen Halilovic
Peer Koopmeiners
63'
Zico BuurmeesterErnest Poku
52'
Ernest Poku
46'
45'
Rodrigo Guth
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Rome Jayden Owusu-Oduro
Luuk Koopmans
116
Seiya Maikuma
Mitchell Dijks
353
Wouter Goes
Rosier Loreintz
325
Alexandre Penetra
Shawn Adewoye
418
David Moller Wolfe
Syb Van Ottele
66
Peer Koopmeiners
Josip Mitrovic
2814
Kristijan Belic
Kristoffer Peterson
721
Ernest Poku
Alen Halilovic
1010
Sven Mijnans
Ryan Fosso
8023
Mayckel Lahdo
Michut Edouard
209
Troy Parrott
Alessio da Cruz
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 2.6 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
6.6 | Phạt góc | 5.3 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.9 |
11.5 | Phạm lỗi | 12.3 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 7% | 12% |
6% | 21% | 16~30 | 12% | 7% |
16% | 17% | 31~45 | 20% | 20% |
19% | 12% | 46~60 | 15% | 21% |
16% | 17% | 61~75 | 23% | 18% |
29% | 25% | 76~90 | 20% | 20% |