KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
12/01 00:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
15-01
2025
AZ Alkmaar
Ajax Amsterdam
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
19-01
2025
SC Heerenveen
Ajax Amsterdam
7 Ngày
Europa League
Cách đây
24-01
2025
Rigas Futbola skola
Ajax Amsterdam
12 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
16-01
2025
RKC Waalwijk
FC Utrecht
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
20-01
2025
Sparta Rotterdam
RKC Waalwijk
8 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
26-01
2025
RKC Waalwijk
Willem II
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ajax Amsterdam và RKC Waalwijk vào 00:45 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
86'
Mohammed Amine Ihattaren
82'
Tim van de LooGodfried Roemeratoe
75'
68'
Alexander JakobsenRichonell Margaret
68'
57'
57'
56'
53'
Oskar ZawadaMichiel Kramer
46'
Denilho CleoniseSylvester van de Water
46'
Julian LelieveldAaron Meijers
46'
41'
4'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
Joey Kesting
13Luuk Wouters
34Liam Van Gelderen
4Roshon Van Eijma
17Faissal Al Mazyani
33Yassin Oukili
6Godfried Roemeratoe
24Richonell Margaret
19Mohammed Amine Ihattaren
52Sylvester van de Water
18Oskar Zawada
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.8 |
1.2 | Bàn thua | 1.9 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
3.8 | Phạt góc | 4.5 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
12.5 | Phạm lỗi | 9.8 |
56.9% | Kiểm soát bóng | 42.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 18% | 12% |
16% | 13% | 16~30 | 14% | 16% |
11% | 13% | 31~45 | 3% | 15% |
13% | 13% | 46~60 | 14% | 15% |
25% | 17% | 61~75 | 22% | 16% |
22% | 24% | 76~90 | 25% | 23% |