KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ba Lan
16/02 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa Conference League
Cách đây
21-02
2025
Jagiellonia Bialystok
Backa Topola
4 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
Cracovia Krakow
Jagiellonia Bialystok
6 Ngày
Cúp Ba Lan
Cách đây
27-02
2025
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
10 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
Motor Lublin
GKS Katowice
6 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Puszcza Niepolomice
Motor Lublin
13 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
09-03
2025
Motor Lublin
Legia Warszawa
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Jagiellonia Bialystok và Motor Lublin vào 23:30 ngày 16/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Simon C.Piotr Ceglarz
Enzo Ebosse
86'
Marcin ListkowskiJesus Imaz Balleste
78'
Tomas Costa SilvaJaroslaw Kubicki
78'
Jaroslaw Kubicki
73'
Miki VillarOskar Pietuszewski
69'
Jaroslaw Kubicki
69'
68'
Jakub LabojkoMichal Krol
68'
Filip WojcikPawel Stolarski
Cezary Polak
67'
Mohamed Lamine DiabyAfimico Pululu
62'
Kristoffer Normann HansenDarko Churlinov
62'
Darko ChurlinovAfimico Pululu
59'
55'
Mbaye Jacques NdiayeSamuel Mraz
46'
Krystian PalaczFilip Luberecki
Darko Churlinov
45+5'
41'
Sergi Samper Montana
41'
Sergi Samper Montana
Jaroslaw KubickiOskar Pietuszewski
27'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
50
Slawomir Abramowicz
Kacper Rosa
115
Norbert Wojtuszek
Pawel Stolarski
2872
Mateusz Skrzypczak
Marek Kristian Bartos
3923
Enzo Ebosse
Arkadiusz Najemski
1844
Joao Moutinho
Filip Luberecki
2420
Miki Villar
Sergi Samper Montana
631
Leon Maximilian Flach
Michal Krol
2614
Jaroslaw Kubicki
Antonio Sefer
711
Jesus Imaz Balleste
Bartosz Wolski
6810
Afimico Pululu
Piotr Ceglarz
7721
Darko Churlinov
Samuel Mraz
90Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.3 |
0.7 | Bàn thua | 1 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
3.4 | Phạt góc | 4.1 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
14.3 | Phạm lỗi | 12.8 |
55% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 18% | 1~15 | 17% | 6% |
11% | 13% | 16~30 | 17% | 15% |
15% | 15% | 31~45 | 11% | 20% |
15% | 9% | 46~60 | 11% | 13% |
22% | 15% | 61~75 | 17% | 15% |
13% | 22% | 76~90 | 23% | 27% |