KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
17/11 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
CAF Champions League
Cách đây
27-11
2024
Esperance Tunis
Djoliba
9 Ngày
CAF Champions League
Cách đây
08-12
2024
Djoliba
Pyramids FC
21 Ngày
CAF Champions League
Cách đây
15-12
2024
Djoliba
Sagrada Esperanca
28 Ngày
CAF Confederation Cup
Cách đây
28-11
2024
Stade Malien de Bamako
Stellenbosch FC
10 Ngày
CAF Confederation Cup
Cách đây
08-12
2024
Progresso da Lunda Sul
Stade Malien de Bamako
20 Ngày
CAF Confederation Cup
Cách đây
15-12
2024
Renaissance Sportive de Berkane
Stade Malien de Bamako
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Djoliba và Stade Malien de Bamako vào 23:00 ngày 17/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
84'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2.3 |
0.4 | Bàn thua | 0.7 |
6.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
5.6 | Phạt góc | 6.8 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
55.9% | Phạm lỗi | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 0% | 11% |
10% | 13% | 16~30 | 7% | 7% |
13% | 17% | 31~45 | 23% | 23% |
17% | 20% | 46~60 | 0% | 15% |
10% | 13% | 61~75 | 23% | 30% |
30% | 20% | 76~90 | 46% | 11% |