KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Division 1 Ba Lan
15/02 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Division 1 Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
Wisla Plock
Odra Opole
8 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Odra Opole
GKS Tychy
15 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
09-03
2025
Stal Stalowa Wola
Odra Opole
22 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
LKS Nieciecza
Pogon Siedlce
8 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Ruch Chorzow
LKS Nieciecza
15 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
09-03
2025
Wisla Plock
LKS Nieciecza
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Odra Opole và LKS Nieciecza vào 00:00 ngày 15/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Rafal Niziolek
90+4'
86'
Kacper Karasek
82'
Bartosz KopaczKacper Karasek
Piotr Zemlo
76'
72'
Dominik Andrzej Biniek
Jakub Pochciol
55'
Adrian Purzycki
48'
Szymon KobusinskiMateusz Czyzycki
42'
Mateusz Czyzycki
36'
Mateusz CzyzyckiKonrad Nowak
11'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 2 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 5.8 |
4.3 | Phạt góc | 6 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
50.8% | Phạm lỗi | 58.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 15% | 1~15 | 17% | 3% |
12% | 15% | 16~30 | 8% | 15% |
19% | 18% | 31~45 | 17% | 25% |
16% | 18% | 46~60 | 10% | 18% |
6% | 10% | 61~75 | 20% | 18% |
25% | 20% | 76~90 | 24% | 18% |