KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
09/02 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa League
Cách đây
14-02
2025
Ferencvarosi TC
FC Viktoria Plzen
4 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
16-02
2025
Teplice
FC Viktoria Plzen
7 Ngày
Europa League
Cách đây
21-02
2025
FC Viktoria Plzen
Ferencvarosi TC
12 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
16-02
2025
Slovan Liberec
Mlada Boleslav
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
23-02
2025
FC Bohemians 1905
Slovan Liberec
14 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-03
2025
Slovan Liberec
Dukla Praha
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và Slovan Liberec vào 01:00 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Vaclav Jemelka
90+6'
Martin Jedlicka
90+4'
90'
Abubakar Ghali
Svetozar Markovic
85'
Jiri PanosLukas Cerv
85'
Svetozar Markovic
83'
81'
Dominik PreislerDenis Visinsky
78'
Ivan KrajcirikMichal Hlavaty
Jan KopicMilan Havel
77'
Daniel VasulinMatej Vydra
77'
74'
Tomas Koubek
73'
Tomas Koubek
67'
Michal HlavatyAbubakar Ghali
Rafiu DurosinmiPrince Kwabena Adu
66'
64'
Santiago EnemeChristian Frydek
64'
Raimonds Krollis
Lukas Hejda
47'
13'
Denis Visinsky
Prince Kwabena Adu
11'
Milan HavelPavel Sulc
9'
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
3-4-3 Khách
16
Martin Jedlicka
Tomas Koubek
4040
Sampson Dweh
Jan Mikula
33
Svetozar Markovic
Dominik Plechaty
221
Vaclav Jemelka
Lukas Masopust
2699
Amar Memic
Dominik Masek
296
Lukas Cerv
Michal Hlavaty
1912
Alexandr Sojka
Ivan Varfolomeev
622
Carlos Eduardo Lopes Cruz
Josef Kozeluh
1831
Pavel Sulc
Denis Visinsky
580
Prince Kwabena Adu
Benjamin Nyarko
2811
Matej Vydra
Abubakar Ghali
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 1 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
5.4 | Phạt góc | 3.4 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.7 |
9.4 | Phạm lỗi | 12.3 |
48.1% | Kiểm soát bóng | 42.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 12% | 18% |
12% | 10% | 16~30 | 12% | 6% |
17% | 16% | 31~45 | 24% | 15% |
19% | 20% | 46~60 | 3% | 15% |
8% | 20% | 61~75 | 18% | 21% |
28% | 22% | 76~90 | 30% | 24% |