KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
13/02 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
16-02
2025
Boluspor
Amedspor
3 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-02
2025
Amedspor
Yeni Malatyaspor
11 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-03
2025
Erokspor
Amedspor
18 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
17-02
2025
Bandirmaspor
Istanbulspor
4 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-02
2025
Ankaragucu
Bandirmaspor
11 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-03
2025
Bandirmaspor
Umraniyespor
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Amedspor và Bandirmaspor vào 00:00 ngày 13/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Andre Biyogo Poko
90+5'
90+3'
Atinc Nukan
Mehmet Yesil
90+2'
Mehmet Yesil
90'
81'
Mehmet Yesil
Charly Keita
66'
63'
Faruk Can Genc
31'
Edson Andre Sitoe, Mexer
Alaettin Batuhan Tur
28'
Yohan CassubieOmer Bayram
10'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1 | Bàn thua | 1.9 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.6 |
4.5 | Phạt góc | 6.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.7 |
11.4 | Phạm lỗi | 10.1 |
55.1% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 6% | 1~15 | 18% | 7% |
8% | 6% | 16~30 | 9% | 17% |
18% | 28% | 31~45 | 21% | 21% |
18% | 19% | 46~60 | 21% | 9% |
14% | 17% | 61~75 | 12% | 19% |
18% | 21% | 76~90 | 18% | 21% |