KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
08/02 00:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
12-02
2025
Erzurum BB
Genclerbirligi
4 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
17-02
2025
Genclerbirligi
Pendikspor
9 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-02
2025
Keciorengucu
Genclerbirligi
16 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
12-02
2025
Erokspor
76 Igdir Belediye spor
4 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
17-02
2025
Erokspor
Erzurum BB
9 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-02
2025
Pendikspor
Erokspor
16 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Genclerbirligi và Erokspor vào 00:00 ngày 08/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Metehan Mert
75'
Ekrem Kilicarslan
AmiltonMetehan Mimaroglu
75'
Amilton
73'
69'
Mucahit Albayrak
65'
Hamza Catakovic
59'
Ekrem Kilicarslan
52'
Janne Pekka Laine
43'
8'
Olarenwaju KayodeHamza Catakovic

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1
0.5Bàn thua1
9.4Sút cầu môn(OT)14.3
5.4Phạt góc4.2
2.6Thẻ vàng1.7
14.4Phạm lỗi12.1
51.2%Kiểm soát bóng51.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%8%1~1513%18%
8%27%16~3013%21%
20%17%31~4523%3%
17%14%46~6010%12%
23%12%61~7523%9%
17%19%76~9016%36%