KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ba Lan
08/02 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
Stal Mielec
Pogon Szczecin
8 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
Piast Gliwice
Stal Mielec
15 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Stal Mielec
Korona Kielce
22 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
14-02
2025
Backa Topola
Jagiellonia Bialystok
6 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
Jagiellonia Bialystok
Motor Lublin
8 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
21-02
2025
Jagiellonia Bialystok
Backa Topola
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Stal Mielec và Jagiellonia Bialystok vào 00:00 ngày 08/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Piotr Wlazlo
90'
Krystian Getinger
89'
Ilia Shkurin
86'
84'
Oskar PietuszewskiMiki Villar
76'
Norbert WojtuszekLeon Maximilian Flach
75'
Joao Moutinho
63'
Taras RomanczukKristoffer Normann Hansen
63'
Darko ChurlinovJesus Imaz Balleste
63'
Mohamed Lamine DiabyJaroslaw Kubicki
Krzysztof WolkowiczRobert Dadok
59'
55'
Dusan Stojinovic
Piotr Wlazlo
29'
Robert DadokIlia Shkurin
22'
14'
Afimico Pululu
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
39
Jakub Madrzyk
Slawomir Abramowicz
503
Bert Esselink
Joao Moutinho
4421
Mateusz Matras
Mateusz Skrzypczak
7215
Marvin Senger
Dusan Stojinovic
327
Alvis Jaunzems
Michal Sacek
1618
Piotr Wlazlo
Leon Maximilian Flach
3126
Pyry Hannola
Jaroslaw Kubicki
1423
Krystian Getinger
Miki Villar
2096
Robert Dadok
Jesus Imaz Balleste
1117
Ilia Shkurin
Kristoffer Normann Hansen
9944
Sergiy Krykun
Afimico Pululu
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.1 |
1.3 | Bàn thua | 0.6 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
6 | Phạt góc | 4.2 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
10.5 | Phạm lỗi | 12 |
51.5% | Kiểm soát bóng | 57.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 20% | 1~15 | 10% | 18% |
12% | 13% | 16~30 | 12% | 11% |
28% | 13% | 31~45 | 21% | 13% |
15% | 15% | 46~60 | 14% | 16% |
17% | 22% | 61~75 | 17% | 18% |
20% | 10% | 76~90 | 23% | 20% |