KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
22/02 15:35
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
01-03
2025
Brisbane Roar FC
Melbourne Victory FC
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
08-03
2025
Melbourne Victory FC
Central Coast Mariners FC
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
15-03
2025
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory FC
21 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
28-02
2025
Wellington Phoenix
Melbourne City
5 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-03
2025
Melbourne City
FC Macarthur
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
12-03
2025
Melbourne City
Newcastle Jets FC
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Melbourne Victory FC và Melbourne City vào 15:35 ngày 22/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nishan VelupillayClarismario Santos Rodrigus
86'
Adama TraoreKasey Bos
86'
86'
Callum TalbotMarco Tilio
Fabian MongeJordi Valadon
80'
76'
Lawrence WongAndreas Kuen
70'
Kai Trewin
Daniel ArzaniReno Piscopo
66'
Bruno FornaroliNikolaos Vergos
66'
61'
Zane SchreiberMax Caputo
61'
Harry PolitidisKavian Rahmani
56'
Andreas Kuen
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
53'
50'
Nathaniel Atkinson
Clarismario Santos RodrigusJordi Valadon
48'
Zinedine Machach
45+7'
Nikolaos Vergos
45+5'
44'
Kai Trewin
5'
Marco TilioMax Caputo
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-3-2 Khách
1
Mitchell James Langerak
Patrick Beach
333
Adama Traore
Callum Talbot
221
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Aziz Behich
165
Brendan Michael Hamill
German Ferreyra
2222
Joshua Rawlins
Nathaniel Atkinson
1314
Jordi Valadon
Kavian Rahmani
476
Ryan Teague
Steven Peter Ugarkovic
627
Reno Piscopo
Mathew Leckie
78
Zinedine Machach
Marco Tilio
2317
Nishan Velupillay
Lawrence Wong
419
Nikolaos Vergos
Max Caputo
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 |
1.6 | Bàn thua | 0.9 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
6.1 | Phạt góc | 4.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
9 | Phạm lỗi | 11.2 |
52.5% | Kiểm soát bóng | 55.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 5% | 10% |
16% | 22% | 16~30 | 16% | 7% |
12% | 18% | 31~45 | 16% | 20% |
16% | 15% | 46~60 | 8% | 17% |
17% | 16% | 61~75 | 13% | 17% |
17% | 15% | 76~90 | 35% | 23% |