KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Pháp
Cách đây
15-02
2025
Paris 13 Atletico
Dijon
6 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
22-02
2025
Dijon
Nancy
13 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
01-03
2025
Aubagne
Dijon
20 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
15-02
2025
Le Mans
US Boulogne
6 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
22-02
2025
Bourg Peronnas
Le Mans
13 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
01-03
2025
Le Mans
Quevilly Rouen
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dijon và Le Mans vào 00:00 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Yanis Barka
80'
69'
Vincent Burlet
29'
Vincent Burlet
21'
Vincent Burlet
18'
Antoine RabillardMartin Rossignol
8'
Dame GueyeHarold Voyer
4'
Alexandre Lauray
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.3 |
1 | Bàn thua | 0.8 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
3.6 | Phạt góc | 4 |
2 | Thẻ vàng | 1.2 |
15 | Phạm lỗi | 5.3 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 51.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 7% | 14% |
16% | 10% | 16~30 | 21% | 12% |
7% | 21% | 31~45 | 17% | 14% |
23% | 14% | 46~60 | 28% | 19% |
14% | 17% | 61~75 | 14% | 4% |
26% | 24% | 76~90 | 10% | 34% |