KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Tweede Divisie Hà Lan
12/01 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/de-treffers.png)
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/quick-boys.png)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/de-treffers.png)
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/quick-boys.png)
3 trận sắp tới
Tweede Divisie Hà Lan
Cách đây
19-01
2025
ADO '20
De Treffers
7 Ngày
Tweede Divisie Hà Lan
Cách đây
26-01
2025
De Treffers
Noordwijk
14 Ngày
Tweede Divisie Hà Lan
Cách đây
02-02
2025
AFC Amsterdam
De Treffers
21 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
17-01
2025
Quick Boys
SC Heerenveen
5 Ngày
Tweede Divisie Hà Lan
Cách đây
18-01
2025
Quick Boys
Noordwijk
6 Ngày
Tweede Divisie Hà Lan
Cách đây
25-01
2025
Almere City Youth
Quick Boys
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa De Treffers và Quick Boys vào 00:00 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 2.7 |
2.1 | Bàn thua | 0.6 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
5.1 | Phạt góc | 5.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.2 |
13 | Phạm lỗi | 13 |
49.6% | Kiểm soát bóng | 49.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 15% | 1~15 | 10% | 7% |
20% | 15% | 16~30 | 8% | 10% |
22% | 16% | 31~45 | 12% | 31% |
11% | 23% | 46~60 | 13% | 18% |
18% | 15% | 61~75 | 27% | 18% |
20% | 12% | 76~90 | 27% | 13% |