KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
29/12 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
01-01
2025
Doncaster Rovers
Fleetwood Town
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
04-01
2025
Fleetwood Town
AFC Wimbledon
6 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
11-01
2025
Gillingham
Fleetwood Town
13 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
01-01
2025
Harrogate Town
Salford City
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
04-01
2025
Barrow
Harrogate Town
6 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
11-01
2025
Harrogate Town
Colchester United
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fleetwood Town và Harrogate Town vào 22:00 ngày 29/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
90+1'
80'
80'
78'
Zico AsareMatty Foulds
77'
66'
Toby SimsLevi Sutton
66'
65'
65'
Dean Cornelius
53'
25'
8'
Josh March
2'
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
3-5-1-1 Khách
1
David Harrington
James Belshaw
3125
Finley Potter
Zico Asare
25
James Bolton
Anthony OConnor
154
Brendan Sarpong Wiredu
Jasper Moon
56
Elliot Bonds
Matty Foulds
344
Phoenix Patterson
Levi Sutton
1710
Danny Mayor
Stephen Dooley
228
Matthew Virtue-Thick
Dean Cornelius
82
Carl Johnston
Matty Daly
107
Ryan Graydon
Stephen Duke-McKenna
919
Ronan Coughlan
James Daly
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
4.6 | Phạt góc | 3.6 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.7 | Phạm lỗi | 11.2 |
45.5% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 17% | 13% |
22% | 23% | 16~30 | 15% | 9% |
18% | 23% | 31~45 | 17% | 20% |
20% | 15% | 46~60 | 12% | 11% |
10% | 15% | 61~75 | 15% | 20% |
16% | 15% | 76~90 | 22% | 24% |