KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
09/02 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
16-02
2025
Sala 10 Zaragoza Futsal
Futsal Peinsa F.S. Cartagena
7 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
19-02
2025
Catgas Energia Futsal
Futsal Peinsa F.S. Cartagena
10 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
23-02
2025
Futsal Peinsa F.S. Cartagena
Palma Futsal
14 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
16-02
2025
Peniscola Futsal
Manzanares FS Futsal
7 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
19-02
2025
Noia Portus Apostoli Futsal
Peniscola Futsal
10 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
23-02
2025
Peniscola Futsal
Sala 10 Zaragoza Futsal
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Futsal Peinsa F.S. Cartagena và Peniscola Futsal vào 00:00 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.8 | Bàn thắng | 4.4 |
2.7 | Bàn thua | 3.3 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
0% | 20% | 1~15 | 0% | 38% |
0% | 40% | 16~30 | 0% | 38% |
0% | 40% | 31~45 | 0% | 23% |
0% | 0% | 46~60 | 0% | 0% |
0% | 0% | 61~75 | 0% | 0% |
0% | 0% | 76~90 | 0% | 0% |