KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
04/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
12-01
2025
Manzanares FS Futsal
Sala 10 Zaragoza Futsal
7 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
26-01
2025
Sala 10 Zaragoza Futsal
Noia Portus Apostoli Futsal
21 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
09-02
2025
Futsal Inter Movistar
Sala 10 Zaragoza Futsal
35 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
12-01
2025
Catgas Energia Futsal
Vaidepenas Futsal
7 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
26-01
2025
Rios Renovables Ribera Navarra Futsal
Catgas Energia Futsal
21 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
09-02
2025
Catgas Energia Futsal
Futsal EiPozo Murcia Turistica
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sala 10 Zaragoza Futsal và Catgas Energia Futsal vào 22:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.7 |
3.3 | Bàn thua | 2.9 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
26% | 0% | 1~15 | 27% | 0% |
31% | 0% | 16~30 | 29% | 0% |
40% | 0% | 31~45 | 38% | 0% |
0% | 0% | 46~60 | 1% | 0% |
0% | 0% | 61~75 | 0% | 0% |
1% | 0% | 76~90 | 3% | 0% |