KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
French Championnat Amateur
09/02 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
French Championnat Amateur
Cách đây
16-02
2025
Les Herbiers
Stade Briochin
6 Ngày
French Championnat Amateur
Cách đây
23-02
2025
Stade Briochin
Granville
13 Ngày
Cúp Pháp
Cách đây
26-02
2025
Stade Briochin
Paris Saint Germain
17 Ngày
French Championnat Amateur
Cách đây
16-02
2025
La Roche-sur-Yon
Chateaubriant
6 Ngày
French Championnat Amateur
Cách đây
23-02
2025
La Roche-sur-Yon
Les Herbiers
13 Ngày
French Championnat Amateur
Cách đây
09-03
2025
Granville
La Roche-sur-Yon
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Stade Briochin và La Roche-sur-Yon vào 00:30 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
63'
57'
52'
16'
15'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
0.7 | Bàn thua | 1.1 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.6 | Phạt góc | 3.8 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 |
10.7 | Phạm lỗi | 11 |
46.1% | Kiểm soát bóng | 43.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 15% | 15% |
15% | 17% | 16~30 | 12% | 6% |
20% | 13% | 31~45 | 18% | 15% |
9% | 19% | 46~60 | 18% | 15% |
13% | 13% | 61~75 | 15% | 12% |
25% | 23% | 76~90 | 18% | 34% |