KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Wales FAW Championship
18/01 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Wales FAW Championship
Cách đây
25-01
2025
Mold Alexandra
Llay Miners Welfare
7 Ngày
Wales FAW Championship
Cách đây
08-02
2025
Llay Miners Welfare
Buckley Town
21 Ngày
Wales FAW Championship
Cách đây
22-02
2025
Penrhyncoch
Llay Miners Welfare
35 Ngày
Wales FAW Championship
Cách đây
25-01
2025
Llandudno
Ruthin Town FC
6 Ngày
Wales FAW Championship
Cách đây
08-02
2025
Llandudno
Denbigh Town
20 Ngày
Wales FAW Championship
Cách đây
22-02
2025
Caersws
Llandudno
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Llay Miners Welfare và Llandudno vào 21:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
86'
81'
77'
75'
71'
71'
Mikey Davies
63'
50'
Mark Cadwallader
36'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.4 |
2.9 | Bàn thua | 2 |
16.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
2.7 | Phạt góc | 4.7 |
0.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
0% | Phạm lỗi | 15% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 3% | 1~15 | 16% | 11% |
14% | 10% | 16~30 | 21% | 8% |
10% | 21% | 31~45 | 7% | 16% |
10% | 19% | 46~60 | 14% | 13% |
28% | 22% | 61~75 | 21% | 16% |
17% | 22% | 76~90 | 19% | 32% |