KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Israel
09/02 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Israel
Cách đây
15-02
2025
Hirnyk Kryvyi Rih
F.C. Ashdod
6 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
22-02
2025
Ironi Tiberias
F.C. Ashdod
13 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
01-03
2025
F.C. Ashdod
Maccabi Netanya
20 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
15-02
2025
Hapoel Beer Sheva
Ironi Tiberias
6 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
23-02
2025
Maccabi Netanya
Hapoel Beer Sheva
14 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
04-03
2025
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa F.C. Ashdod và Hapoel Beer Sheva vào 00:30 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Shahar Rosen
90'
Harush Shalev
89'
Harush Shalev
88'
75'
74'
Or Blorian
Nir Bitton
52'
Shahar Rosen
23'
5'
Alon TurgemanAmir Chaim Ganah
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.3 |
2.5 | Bàn thua | 0.5 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 6.6 |
5.2 | Phạt góc | 4.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
12 | Phạm lỗi | 15.4 |
48.7% | Kiểm soát bóng | 60.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 15% | 5% |
14% | 6% | 16~30 | 17% | 2% |
18% | 17% | 31~45 | 15% | 17% |
16% | 17% | 46~60 | 12% | 14% |
11% | 17% | 61~75 | 17% | 14% |
22% | 28% | 76~90 | 20% | 45% |