KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
17/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
25-01
2025
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
8 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-02
2025
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
15 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
05-02
2025
FC Rapid Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
19 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
25-01
2025
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Otelul Galati
8 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-02
2025
FC Botosani
Sepsi Sf. Gheorghe
15 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
05-02
2025
Sepsi Sf. Gheorghe
Farul Constanta
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Unirea 2004 Slobozia và Sepsi Sf. Gheorghe vào 22:00 ngày 17/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
82'
81'
80'
Giovani-David GhimfusOmar El Sawy
80'
Dorian BabunskiMarius Coman
78'
70'
70'
69'
Dimitri Oberlin
58'
51'
Omar El Sawy
46'
Mihajlo Neskovic
28'
8'
Đội hình
Chủ
Khách
12
Denis Rusu
Szilard Gyenge
3129
Daniel Marius Serbanica
Denis Gratian Harut
460
Dmytro Pospelov
Branislav Ninaj
826
Marius Paul Antoche
Denis Ciobotariu
132
Andrei Dorobantu
Omar El Sawy
720
Ovidiu Perianu
Isnik Alimi
218
Ionut Coada
David Siger
1877
Adnan Aganovic
Florin Bogdan Stefan
330
Florin Flavius Purece
Dimitri Oberlin
1198
Christ Afalna
Stefan Hajdin
1411
Jordan Gele
Mihajlo Neskovic
77Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.4 | Bàn thua | 1.3 |
16.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.5 |
4.5 | Phạt góc | 3.9 |
1.9 | Thẻ vàng | 2 |
12.9 | Phạm lỗi | 11.8 |
44.8% | Kiểm soát bóng | 40.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 15% | 1~15 | 5% | 10% |
24% | 21% | 16~30 | 12% | 12% |
27% | 17% | 31~45 | 22% | 16% |
20% | 8% | 46~60 | 15% | 12% |
3% | 19% | 61~75 | 27% | 16% |
20% | 17% | 76~90 | 17% | 25% |