KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
01/03 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa League
Cách đây
07-03
2025
Fenerbahce
Glasgow Rangers
5 Ngày
Europa League
Cách đây
14-03
2025
Glasgow Rangers
Fenerbahce
12 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
15-03
2025
Celtic
Glasgow Rangers
14 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
15-03
2025
Motherwell FC
St. Mirren
14 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
29-03
2025
Aberdeen
Motherwell FC
28 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
05-04
2025
Kilmarnock
Motherwell FC
34 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Glasgow Rangers và Motherwell FC vào 22:00 ngày 01/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nedim Bajrami
90+3'
90+2'
Tom Sparrow
90'
Ewan WilsonDominic Thompson
Dujon SterlingRidvan Yilmaz
84'
Danilo Pereira da SilvaDiomande Mohammed
74'
73'
Tony WattLennon Miller
62'
Harry PatonCallum Slattery
62'
Davor ZdravkovskiAndy Halliday
62'
Moses EbiyeLuke Armstrong
Cyriel Dessers
54'
Jefte
49'
Nedim BajramiIanis Hagi
46'
Leon Aderemi BalogunRobin Propper
46'
Tom LawrenceHamza Igamane
46'
45+6'
Andy Halliday
30'
Tom SparrowCallum Slattery
11'
Luke Armstrong
9'
Luke Armstrong
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-4-1-2 Khách
1
Jack Butland
Ellery Balcombe
882
James Tavernier
Dan Casey
154
Robin Propper
Liam Gordon
419
Clinton Nsiala Makengo
Stephen Odonnell
222
Jefte
Dominic Thompson
5610
Diomande Mohammed
Lennon Miller
3843
Nicolas Raskin
Andy Halliday
1118
Vaclav Cerny
Kai Andrews
5429
Hamza Igamane
Tom Sparrow
730
Ianis Hagi
Luke Armstrong
599
Cyriel Dessers
Callum Slattery
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 0.7 |
1 | Bàn thua | 1.5 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
7.7 | Phạt góc | 4.4 |
1.6 | Thẻ vàng | 2 |
9.9 | Phạm lỗi | 10.2 |
59.1% | Kiểm soát bóng | 41% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 9% | 13% |
13% | 27% | 16~30 | 12% | 13% |
15% | 21% | 31~45 | 16% | 11% |
18% | 5% | 46~60 | 22% | 21% |
24% | 5% | 61~75 | 16% | 13% |
17% | 27% | 76~90 | 22% | 25% |