KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
05/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
09-01
2025
Kilmarnock
Motherwell FC
3 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
18-01
2025
Celtic
Kilmarnock
13 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
25-01
2025
Hearts
Kilmarnock
20 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
11-01
2025
Ross County
Celtic
5 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
18-01
2025
Ross County
Livingston
13 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
25-01
2025
Ross County
Hibernian FC
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kilmarnock và Ross County vào 22:00 ngày 05/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Victor Loturi
88'
Noah Chilvers
86'
George Harmon
84'
75'
Victor LoturiJoshua Nisbet
63'
62'
59'
Ronan HaleJack Grieves
45+1'
James Brown
31'
5'
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-5-1-1 Khách
20
Robbie McCrorie
Jordan Amissah
183
Corrie Ndaba
Akil Wright
46
Robbie Deas
Kacper Lopata
204
Joe Wright
Ryan Leak
35
Lewis Mayo
James Brown
224
Bobby Wales
Nohan Kenneh
4231
Liam Polworth
Connor Randall
88
Bradley Lyons
Joshua Nisbet
2315
Fraser Murray
Michee Efete
2419
Bruce Anderson
Noah Chilvers
109
Kyle Vassell
Jordan White
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.3 | Bàn thua | 2 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
6.3 | Phạt góc | 6.6 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.4 | Phạm lỗi | 9.8 |
44% | Kiểm soát bóng | 40.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 4% | 9% |
13% | 20% | 16~30 | 17% | 9% |
10% | 16% | 31~45 | 17% | 23% |
15% | 12% | 46~60 | 17% | 15% |
21% | 14% | 61~75 | 19% | 7% |
28% | 28% | 76~90 | 23% | 34% |