KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hy Lạp
17/02 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa League
Cách đây
21-02
2025
Steaua Bucuresti
PAOK Saloniki
3 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
24-02
2025
Olympiakos Piraeus
PAOK Saloniki
7 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
03-03
2025
PAOK Saloniki
Asteras Tripolis
13 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
23-02
2025
Lamia
Panathinaikos
6 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
02-03
2025
OFI Crete
Lamia
13 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
10-03
2025
Lamia
Volos NFC
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa PAOK Saloniki và Lamia vào 01:00 ngày 17/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Shola ShoretireSergio Fernando Pena Flores
90+2'
Andrija Zivkovic
86'
Abdul Rahman Baba
78'
Fedor ChalovJoan Sastri
72'
62'
Manfred Alonso Ugalde Arce
Magomed OzdoevAbdul Rahman Baba
58'
Magomed OzdoevAbdul Rahman Baba
51'
Magomed OzdoevMbwana Samatta
37'
Mbwana SamattaJoan Sastri
25'
Magomed Ozdoev
16'
Đội hình
Chủ
Khách
42
Dominik Kotarski
21
Abdul Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
16
Tomasz Kedziora
19
Jonathan Castro Otto, Jonny
22
Stefan Schwab
82
Souahilo Meite
11
Barcellos Freda Taison
7
Giannis Konstantelias
80
Dimitrios Pelkas
70
Mbwana Samatta
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.1 |
1 | Bàn thua | 1.5 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
5.3 | Phạt góc | 4 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.8 |
11.9 | Phạm lỗi | 13.9 |
53.9% | Kiểm soát bóng | 44.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 3% | 15% |
8% | 10% | 16~30 | 6% | 18% |
10% | 30% | 31~45 | 21% | 12% |
18% | 5% | 46~60 | 27% | 17% |
13% | 30% | 61~75 | 9% | 12% |
32% | 10% | 76~90 | 30% | 24% |