KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Azerbaijan
22/12 19:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Azerbaijan
Cách đây
19-01
2025
Keshla FK
Qarabag
27 Ngày
Europa League
Cách đây
24-01
2025
Qarabag
Steaua Bucuresti
32 Ngày
VĐQG Azerbaijan
Cách đây
26-01
2025
Qarabag
Turan Tovuz
34 Ngày
VĐQG Azerbaijan
Cách đây
19-01
2025
Zira FK
Araz Nakhchivan
27 Ngày
VĐQG Azerbaijan
Cách đây
26-01
2025
Araz Nakhchivan
FC Neftci Baku
34 Ngày
VĐQG Azerbaijan
Cách đây
02-02
2025
Standard Sumqayit
Araz Nakhchivan
41 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Qarabag và Araz Nakhchivan vào 19:30 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Abdellah Zoubir
70'
51'
Felipe Silva Correa dos Santos
Yassine Benzia
41'
Nariman Akhundzade
35'

Đội hình

Chủ
Khách
99
Mateusz Kochalski
29
Marko Vesovic
2
Matheus Silva
55
Badavi Guseynov
44
Elvin Dzhafarquliyev
8
Marko Jankovic
6
Julio Romao
21
Oleksii Kashchuk
7
Yassine Benzia
10
Abdellah Zoubir
18
Olavio Vieira dos Santos Junior
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1.6
0.7Bàn thua0.3
8.2Sút cầu môn(OT)5.7
6.6Phạt góc3.8
1.8Thẻ vàng2.4
8.3Phạm lỗi0
57.7%Kiểm soát bóng0%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%9%1~159%20%
11%18%16~3012%6%
13%12%31~4516%13%
16%27%46~6029%13%
20%9%61~7516%13%
16%24%76~9016%33%