KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ba Lan
09/02 02:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
GKS Katowice
Piast Gliwice
6 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
Piast Gliwice
Stal Mielec
13 Ngày
Cúp Ba Lan
Cách đây
27-02
2025
Pogon Szczecin
Piast Gliwice
17 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
Legia Warszawa
Puszcza Niepolomice
6 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
Radomiak Radom
Legia Warszawa
13 Ngày
Cúp Ba Lan
Cách đây
27-02
2025
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Piast Gliwice và Legia Warszawa vào 02:15 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Maximilano Oyedele
90+4'
Steve Kapuadi
90'
79'
Mateusz SzczepaniakJuergen Elitim
78'
Tomas PekhartKacper Chodyna
Grzegorz TomasiewiczMichal Chrapek
78'
Patryk Dziczek
73'
Maciej RosolekAndreas Katsantonis
67'
67'
Radovan Pankov
67'
Maximilano OyedeleRafal Augustyniak
Tihomir Kostadinov
63'
Andreas Katsantonis
47'
Jorge Felix
40'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-2-1 Khách
26
Frantisek Plach
Gabriel Kobylak
275
Tomas Huk
Ryoya Morishita
2514
Miguel Nobrega
Steve Kapuadi
33
Miguel Munoz Fernandez
Radovan Pankov
122
Akim Zedadka
Pawel Wszolek
1390
Erik Jirka
Wojcieh Urbanski
5310
Patryk Dziczek
Rafal Augustyniak
820
Grzegorz Tomasiewicz
Bartosz Kapustka
677
Jorge Felix
Kacper Chodyna
116
Michal Chrapek
Vahan Bichakhchyan
2170
Andreas Katsantonis
Marc Gual
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 2.2 |
0.8 | Bàn thua | 1.3 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
3.1 | Phạt góc | 3.9 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
15.5 | Phạm lỗi | 12.6 |
40.5% | Kiểm soát bóng | 45.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 9% | 10% |
16% | 16% | 16~30 | 6% | 15% |
20% | 16% | 31~45 | 16% | 34% |
10% | 19% | 46~60 | 12% | 7% |
12% | 15% | 61~75 | 12% | 13% |
25% | 18% | 76~90 | 38% | 13% |