KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
07/02 15:35
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
15-02
2025
Adelaide United FC
Newcastle Jets FC
8 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
23-02
2025
Western United FC
Adelaide United FC
15 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
01-03
2025
Auckland FC
Adelaide United FC
21 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
15-02
2025
Melbourne City
Perth Glory FC
7 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
22-02
2025
Melbourne Victory FC
Melbourne City
15 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
28-02
2025
Wellington Phoenix
Melbourne City
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Adelaide United FC và Melbourne City vào 15:35 ngày 07/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Nathaniel AtkinsonCallum Talbot
81'
Emin DurakovicLawrence Wong
76'
Marco Tilio
74'
Michael GhossainiMax Caputo
Ryan WhiteStefan Mauk
74'
Archie Goodwin
74'
67'
Zane SchreiberMathew Leckie
66'
Marco TilioPolitidis H.
57'
German Ferreyra
Archie GoodwinZach Clough
52'
50'
Callum Talbot
Stefan Mauk
15'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
40
Ethan Cox
Patrick Beach
3320
Dylan Pierias
Callum Talbot
23
Bart Vriends
Kai Trewin
2751
Panagiotis Kikianis
Samuel Souprayen
2662
Fabian Talladira
Aziz Behich
1614
Jay Barnett
Steven Peter Ugarkovic
655
Ethan Alagich
Benjamin Mazzeo
4610
Zach Clough
Nathaniel Atkinson
136
Stefan Mauk
Lawrence Wong
4112
Jonny Yull
Kavian Rahmani
4726
Archie Goodwin
Arion Sulemani
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1.5 | Bàn thua | 1.1 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
6.1 | Phạt góc | 4.4 |
0.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
7.9 | Phạm lỗi | 10.8 |
52.2% | Kiểm soát bóng | 55% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 6% | 12% |
9% | 21% | 16~30 | 16% | 10% |
21% | 16% | 31~45 | 22% | 20% |
21% | 16% | 46~60 | 10% | 17% |
13% | 16% | 61~75 | 16% | 15% |
15% | 19% | 76~90 | 28% | 22% |