KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
11/01 15:35
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
15-01
2025
Wellington Phoenix
Sydney FC
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
18-01
2025
Sydney FC
Brisbane Roar FC
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
24-01
2025
Melbourne Victory FC
Sydney FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
17-01
2025
Western Sydney Wanderers
Central Coast Mariners FC
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
25-01
2025
Wellington Phoenix
Central Coast Mariners FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
29-01
2025
Western United FC
Central Coast Mariners FC
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sydney FC và Central Coast Mariners FC vào 15:35 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
90+4'
90'
Haine EamesAlou Kuol
90'
90'
83'
82'
81'
Alou Kuol
76'
Trent Sainsbury
72'
71'
William Wilson
71'
Sabit James Ngor
65'
Bailey BrandtmanChristian Theoharous
55'
40'
Harrison Steele
37'
12'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
12
Harrison Devenish-Meares
Dylan Peraic Cullen
4016
Joel King
Trent Sainsbury
45
Hayden Matthews
Brian Kaltak
323
Rhyan Grant
Nathan Paull
3321
Zachary De Jesus
Storm Roux
1515
Leonardo de Souza Sena
Alfie Mccalmont
86
Corey Hollman
Harrison Steele
168
Anas Ouahim
Mikael Doka
1017
Anthony Caceres
William Wilson
2810
Joe Lolley
Christian Theoharous
79
Patryk Klimala
Alou Kuol
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.2 |
1.7 | Bàn thua | 2.3 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
5.6 | Phạt góc | 4.5 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.6 | Phạm lỗi | 9.1 |
61.3% | Kiểm soát bóng | 45.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 9% | 17% |
13% | 4% | 16~30 | 9% | 6% |
16% | 8% | 31~45 | 11% | 17% |
13% | 20% | 46~60 | 25% | 20% |
23% | 20% | 61~75 | 25% | 17% |
23% | 38% | 76~90 | 18% | 15% |