KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
11/01 11:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
15-01
2025
Wellington Phoenix
Sydney FC
4 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-01
2025
FC Macarthur
Wellington Phoenix
9 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
25-01
2025
Wellington Phoenix
Central Coast Mariners FC
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
18-01
2025
Adelaide United FC
Melbourne Victory FC
7 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
22-01
2025
Adelaide United FC
Auckland FC
11 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
25-01
2025
Brisbane Roar FC
Adelaide United FC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Wellington Phoenix và Adelaide United FC vào 11:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Luka Jovanovic
90+6'
Bart Vriends
90+4'
Jonny YullZach Clough
90'
82'
Sanchez Cortes IsaiasJay Barnett
81'
Ryan WhiteStefan Mauk
81'
75'
Luka Jovanovic
66'
Luka JovanovicArchie Goodwin
66'
Yaya DukulyBen Folami
62'
50'
46'
7'
Matt Sheridan
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Joshua Oluwayemi
James Delianov
16
Timothy Payne
Dylan Pierias
2027
Matthew Sheridan
Bart Vriends
34
Scott Wootton
Panagiotis Kikianis
5115
Isaac Hughes
Ryan Kitto
719
Sam Sutton
Jay Barnett
1429
Luke Brooke-Smith
Ethan Alagich
558
Paulo Retre
Ben Folami
1725
Kazuki Nagasawa
Zach Clough
109
Hideki Ishige
Stefan Mauk
67
Kosta Barbarouses
Archie Goodwin
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2.4 |
1.4 | Bàn thua | 1.6 |
17.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
2.9 | Phạt góc | 6 |
1.2 | Thẻ vàng | 0.9 |
8.6 | Phạm lỗi | 7.8 |
47.5% | Kiểm soát bóng | 54.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 24% | 7% |
6% | 10% | 16~30 | 2% | 14% |
17% | 19% | 31~45 | 2% | 25% |
22% | 24% | 46~60 | 13% | 7% |
13% | 12% | 61~75 | 16% | 12% |
26% | 15% | 76~90 | 37% | 30% |