KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Pháp
08/02 01:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Pháp
Cách đây
22-02
2025
Bourg Peronnas
Le Mans
14 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
01-03
2025
Paris 13 Atletico
Bourg Peronnas
21 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
08-03
2025
Bourg Peronnas
Nancy
28 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
15-02
2025
Quevilly Rouen
Chateauroux
7 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
01-03
2025
Le Mans
Quevilly Rouen
21 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
08-03
2025
Quevilly Rouen
Paris 13 Atletico
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bourg Peronnas và Quevilly Rouen vào 01:30 ngày 08/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Vladimir Karajcic
45+7'
Jordan Morel
45+3'
45+1'
Youness Aouladzian
44'
34'
Tony N Jike
25'
Belkacem Dali Amar
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.3 |
0.9 | Bàn thua | 1.1 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
2.9 | Phạt góc | 5.3 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
0 | Phạm lỗi | 9 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 12% | 15% |
4% | 21% | 16~30 | 3% | 11% |
14% | 7% | 31~45 | 18% | 18% |
9% | 17% | 46~60 | 21% | 15% |
23% | 14% | 61~75 | 9% | 11% |
30% | 29% | 76~90 | 36% | 27% |