KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Israel State League
07/02 17:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Israel State League
Cách đây
14-02
2025
Maccabi Nujeidat Ahmed
Hapoel Migdal HaEmek
7 Ngày
Israel State League
Cách đây
15-02
2025
Maccabi Tzur Shalom
Hapoel Migdal HaEmek
8 Ngày
Israel State League
Cách đây
18-02
2025
Hapoel Migdal HaEmek
Moadon Sport Tira
11 Ngày
Israel State League
Cách đây
14-02
2025
Ihud Bnei Shefaram
Tzeirey Um El Fahem
7 Ngày
Israel State League
Cách đây
15-02
2025
Maccabi Nujeidat Ahmed
Ihud Bnei Shefaram
8 Ngày
Israel State League
Cách đây
18-02
2025
Hapoel Kafr Kanna
Ihud Bnei Shefaram
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hapoel Migdal HaEmek và Ihud Bnei Shefaram vào 17:30 ngày 07/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Lahav Dahan
75'
57'
45+1'
33'
28'
14'
11'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.7 |
1.2 | Bàn thua | 1.2 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.6 |
4.4 | Phạt góc | 2.7 |
1.2 | Thẻ vàng | 3.3 |
52.8% | Phạm lỗi | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 15% | 8% |
16% | 8% | 16~30 | 11% | 8% |
11% | 11% | 31~45 | 18% | 18% |
22% | 25% | 46~60 | 2% | 17% |
18% | 16% | 61~75 | 15% | 18% |
22% | 30% | 76~90 | 36% | 28% |