KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England Southern League Central Division
04/01 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England Southern League Central Division
Cách đây
11-01
2025
Bedford Town
AFC Telford United
7 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
17-01
2025
AFC Telford United
Stamford AFC
13 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
25-01
2025
Alvechurch
AFC Telford United
21 Ngày
England FA Vase
Cách đây
04-01
2025
Biggleswade Town
Oxford City
0 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
11-01
2025
Biggleswade Town
Lowestoft Town
7 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
17-01
2025
Hitchin Town
Biggleswade Town
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AFC Telford United và Biggleswade Town vào 21:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 2.5 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
5.5 | Phạt góc | 6.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
49.8% | Phạm lỗi | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 14% | 10% |
18% | 7% | 16~30 | 19% | 18% |
10% | 23% | 31~45 | 7% | 10% |
12% | 19% | 46~60 | 12% | 14% |
13% | 16% | 61~75 | 17% | 23% |
32% | 21% | 76~90 | 29% | 21% |