KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Israel
17/02 01:15

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Israel
Cách đây
22-02
2025
Maccabi Tel Aviv
Hirnyk Kryvyi Rih
5 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
02-03
2025
Hapoel Hadera
Maccabi Tel Aviv
12 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
09-03
2025
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Haifa
19 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
24-02
2025
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Hadera
6 Ngày
Cúp Israel
Cách đây
25-02
2025
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Beitar Jerusalem
8 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
03-03
2025
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv và Hapoel Bnei Sakhnin FC vào 01:15 ngày 17/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dor Turgeman
87'
Patati Weslley
84'
80'
Abdallah Khalaihal
77'
Mavis Tchibota
Patati Weslley
63'
Roy Revivo
51'
Nemanja Stojic
45+7'
45+7'
Lenny Nangis
45'
Jeando Fuchs
Eran Zahavi
42'
Idan Nachmias
42'
Idan Nachmias
41'
Patati Weslley
15'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng1.1
1.4Bàn thua1.3
10.2Sút cầu môn(OT)11.4
6.3Phạt góc3.8
1.7Thẻ vàng1.6
10.2Phạm lỗi12.8
58.3%Kiểm soát bóng53.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
5%12%1~154%10%
17%17%16~3011%8%
21%12%31~4513%17%
15%12%46~6018%10%
22%17%61~7520%14%
17%25%76~9030%36%