KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
12/01 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
21-01
2025
CD Mirandes
Malaga
9 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Malaga
Zaragoza
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
03-02
2025
Racing Santander
Malaga
21 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
19-01
2025
Burgos CF
Deportivo La Coruna
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
26-01
2025
Deportivo La Coruna
Levante
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
03-02
2025
Eibar
Deportivo La Coruna
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Malaga và Deportivo La Coruna vào 00:30 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Cristian Ignacio Herrera PerezMario Soriano
87'
83'
80'
Juan Carlos GautoJose Angel
80'
Jaime Sanchez MunozYeremay Hernandez
79'
74'
DavoMohamed Bouldini
71'
67'
Yeremay Hernandez
59'
59'
39'
24'
Omenuke Mfulu
8'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
Helton Brant Aleixo Leite
25Rafael Obrador
33Pablo Martinez
4Pablo Vazquez Perez
15Joaquin Navarro Jimenez
23Yeremay Hernandez
10Omenuke Mfulu
12Mario Soriano
21David Sanchez Mallo
17Ivan Martinez Gonzalvez
9Lucas Perez Martinez
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.9 |
0.9 | Bàn thua | 1.5 |
16.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
4.1 | Phạt góc | 4.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
13.8 | Phạm lỗi | 8.4 |
51.7% | Kiểm soát bóng | 50.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 14% | 20% |
8% | 12% | 16~30 | 14% | 10% |
17% | 14% | 31~45 | 11% | 22% |
17% | 21% | 46~60 | 14% | 10% |
13% | 21% | 61~75 | 8% | 7% |
22% | 20% | 76~90 | 28% | 30% |