KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Israel Leumit League
14/01 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Israel Leumit League
Cách đây
21-01
2025
Hapoel Kfar Shalem
Hapoel Ramat Gan FC
7 Ngày
Israel Leumit League
Cách đây
25-01
2025
Hapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kfar Shalem
11 Ngày
Israel Leumit League
Cách đây
01-02
2025
Hapoel Kfar Shalem
Hapoel Tel Aviv
18 Ngày
Israel Leumit League
Cách đây
17-01
2025
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
3 Ngày
Israel Leumit League
Cách đây
25-01
2025
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Natzrat Illit
11 Ngày
Israel Leumit League
Cách đây
01-02
2025
Hapoel Natzrat Illit
Kfar Kasem
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hapoel Kfar Shalem và Hapoel Natzrat Illit vào 00:00 ngày 14/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
88'
86'
81'
64'
59'
56'
45'
45'
39'
30'
Peter Olawale
14'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.6 |
1.5 | Bàn thua | 1.7 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
5 | Phạt góc | 3 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
48% | Phạm lỗi | 45.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
27% | 12% | 1~15 | 19% | 14% |
13% | 16% | 16~30 | 17% | 21% |
5% | 18% | 31~45 | 10% | 23% |
7% | 16% | 46~60 | 23% | 4% |
9% | 12% | 61~75 | 15% | 19% |
35% | 26% | 76~90 | 13% | 17% |