KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
15/02 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
22-02
2025
FC Botosani
CS Universitatea Craiova
7 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-03
2025
CS Universitatea Craiova
Farul Constanta
14 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
08-03
2025
Steaua Bucuresti
CS Universitatea Craiova
21 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
22-02
2025
FC Otelul Galati
Universitaea Cluj
7 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-03
2025
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Otelul Galati
14 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
08-03
2025
FC Otelul Galati
Politehnica Iasi
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CS Universitatea Craiova và FC Otelul Galati vào 01:00 ngày 15/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
David BarbuStefan Baiaram
90+2'
90'
Maxim CojocaruRazvan Andrei Tanasa
Jovo LukicAlisson Pelegrini Safira
82'
Denil Maldonado
76'
72'
Andrei Bani
70'
Andreas BurceaNelut Stelian Rosu
Mihai CapatinaLyes Houri
60'
Stefan BaiaramAlisson Pelegrini Safira
54'
Vladimir Screciu
51'
Lyes Houri
50'
46'
Takuto OshimaAlexandru Cicaldau
46'
Alexandru Mitrita
36'
31'
Nelut Stelian Rosu
29'
Nikola Stevanovic
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
21
Laurentiu Popescu
Cosmin Andrei Dur-Bozoanca
117
Juan Carlos Morales
Miguel Angelo Gomes da Silva
283
Denil Maldonado
Nikola Stevanovic
56
Vladimir Screciu
Jonathan Cisse
611
Nicusor Bancu
David Maftei
278
Takuto Oshima
Razvan Andrei Tanasa
1720
Alexandru Cicaldau
Nelut Stelian Rosu
205
Anzor Mekvabishvili
Joao Pedro Santos Lameira
6610
Stefan Baiaram
Andrei Bani
229
Alisson Pelegrini Safira
Frederic Maciel
728
Alexandru Mitrita
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.8 |
0.6 | Bàn thua | 1.1 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
4.5 | Phạt góc | 4.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.1 | Phạm lỗi | 12.8 |
52% | Kiểm soát bóng | 55.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 21% | 1~15 | 17% | 12% |
6% | 16% | 16~30 | 20% | 12% |
22% | 19% | 31~45 | 17% | 12% |
14% | 19% | 46~60 | 11% | 12% |
24% | 9% | 61~75 | 11% | 22% |
26% | 14% | 76~90 | 20% | 27% |