KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 1 Serbia
26/02 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 1 Serbia
Cách đây
03-03
2025
Radnik Surdulica
FK Vozdovac Beograd
5 Ngày
Hạng 1 Serbia
Cách đây
08-03
2025
FK Vozdovac Beograd
Borac Cacak
10 Ngày
Hạng 1 Serbia
Cách đây
12-03
2025
FK Graficar Beograd
FK Vozdovac Beograd
14 Ngày
Hạng 1 Serbia
Cách đây
03-03
2025
Macva Sabac
Zemun
5 Ngày
Hạng 1 Serbia
Cách đây
08-03
2025
FK Javor Ivanjica
Macva Sabac
10 Ngày
Hạng 1 Serbia
Cách đây
12-03
2025
Macva Sabac
Indjija
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FK Vozdovac Beograd và Macva Sabac vào 20:00 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Nemanja Vidic
73'
Mihajlo Milosavic
59'
57'
Uros Kilibarda
44'
Martin Novakovic
33'
Adonija Ouanda
33'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.8 |
0.9 | Bàn thua | 1.1 |
7.1 | Sút cầu môn(OT) | 6.7 |
3.3 | Phạt góc | 5.4 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
53.1% | Phạm lỗi | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 17% | 1~15 | 21% | 3% |
17% | 14% | 16~30 | 10% | 14% |
23% | 24% | 31~45 | 23% | 32% |
12% | 9% | 46~60 | 18% | 17% |
15% | 7% | 61~75 | 13% | 21% |
25% | 26% | 76~90 | 13% | 10% |