KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thái Lan
Cách đây
16-03
2025
Chiangrai United
Rayong FC
7 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
29-03
2025
Buriram United
Rayong FC
20 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
05-04
2025
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
27 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
15-03
2025
Sukhothai
Ratchaburi FC
7 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
29-03
2025
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
20 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
05-04
2025
Sukhothai
Buriram United
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rayong FC và Sukhothai vào 19:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jetsada BatchariStenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
90+11'
90+4'
Matheus Fornazari
90+4'
Matheus Fornazari
Hiromichi KatanoBruno Cunha Cantanhede
89'
Lwin Moe AungRyoma Ito
89'
79'
Abdulhafiz BuerahengHikaru Matsui
79'
Sarawut KanlayanabanditApichart Denman
78'
Lursan Thiamrat
74'
Claudio
Claudio
72'
Arthit ButjindaGuntapon Keereeleang
64'
Guntapon KeereeleangStenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
63'
46'
Narongrit Kamnet
Reungyos JanchaichitJohn Lucero
46'
Yordrak Namuangrak
43'
John Lucero
37'
36'
Lursan Thiamrat
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
19'
Putthinan Wannasri
16'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
30
Wichaya Ganthong
Kittipun Saensuk
995
Wasusiwakit Phusirit
Abdulhafiz Bueraheng
1325
Putthinan Wannasri
Claudio
9312
Amani Aguinaldo
Pattarapon Suksakit
333
Kittiphat Kullapha
Saringkan Promsupa
1539
Reungyos Janchaichit
Surawich Logarwit
215
Hae-min Jeon
Hikaru Matsui
56
Lwin Moe Aung
Lursan Thiamrat
79
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
Tassanapong Muaddarak
177
Bruno Cunha Cantanhede
Siroch Chatthong
3541
Ryoma Ito
John Baggio
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
2.4 | Bàn thua | 1.5 |
14.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
5.7 | Phạt góc | 5.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.6 | Phạm lỗi | 11.1 |
46.5% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 20% | 1~15 | 12% | 10% |
7% | 11% | 16~30 | 12% | 20% |
15% | 6% | 31~45 | 17% | 20% |
12% | 15% | 46~60 | 21% | 6% |
17% | 11% | 61~75 | 14% | 18% |
25% | 33% | 76~90 | 22% | 22% |