KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Bỉ
09/03 19:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
16-03
2025
SC Lokeren-Temse
Royal FC Liege
6 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
30-03
2025
Royal FC Liege
Patro Eisden
20 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
05-04
2025
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
27 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
15-03
2025
La Louviere
Lierse
5 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
30-03
2025
Genk II
La Louviere
20 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
05-04
2025
La Louviere
Francs Borains
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Royal FC Liege và La Louviere vào 19:30 ngày 09/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
Ryan Merlen
82'
79'
45+2'
Maxime Pau
Jeremie Lioka
45+1'
31'
Maxime Pau
Benoit Bruggeman
8'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.2 | Bàn thua | 0.6 |
14.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
7.7 | Phạt góc | 4.8 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.5 |
11.9 | Phạm lỗi | 15.2 |
44% | Kiểm soát bóng | 40.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 3% | 1~15 | 12% | 12% |
11% | 14% | 16~30 | 12% | 12% |
17% | 22% | 31~45 | 18% | 15% |
23% | 14% | 46~60 | 27% | 15% |
15% | 19% | 61~75 | 16% | 0% |
21% | 24% | 76~90 | 12% | 37% |