KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Bỉ
01/03 22:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
10-03
2025
Royal Antwerp FC
Gent
8 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
16-03
2025
Gent
Kortrijk
14 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
05-03
2025
Club Brugge
Aston Villa
3 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
09-03
2025
Cercle Brugge
Club Brugge
7 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
13-03
2025
Aston Villa
Club Brugge
11 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gent và Club Brugge vào 22:00 ngày 01/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dante VanzeirLeonardo Da Silva Lopes
90+2'
Aime OmgbaTsuyoshi Watanabe
83'
Archie Brown
83'
78'
Kyriani SabbeJoaquin Seys
Sven KumsMathias Delorge-Knieper
73'
73'
Michal SkorasChemsdine Talbi
Andri Lucas Gudjohnsen
59'
Momodou SonkoTiago Araujo
59'
46'
Hugo VetlesenHugo Siquet
Jordan Torunarigha
45+3'
29'
Ferran Jutgla BlanchHugo Siquet
27'
Chemsdine Talbi
Archie Brown
9'

Đội hình

Chủ 3-4-1-2
4-4-2 Khách
33
Davy Roef
Simon Mignolet
22
18
Matisse Samoise
Maxim de Cuyper
55
4
Tsuyoshi Watanabe
Brandon Mechele
44
23
Jordan Torunarigha
Joel Leandro Ordonez Guerrero
4
3
Archie Brown
Joaquin Seys
65
15
Atsuki Ito
Ardon Jashari
30
5
Leonardo Da Silva Lopes
Raphael Onyedika
15
16
Mathias Delorge-Knieper
Christos Tzolis
8
20
Tiago Araujo
Hans Vanaken
20
9
Andri Lucas Gudjohnsen
Chemsdine Talbi
68
14
Dante Vanzeir
Ferran Jutgla Blanch
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1.3
1.2Bàn thua1.3
15.2Sút cầu môn(OT)12.3
4.9Phạt góc5.4
1.2Thẻ vàng1.7
11.9Phạm lỗi9.1
52.9%Kiểm soát bóng51.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%15%1~1517%8%
16%21%16~307%11%
15%13%31~455%20%
13%11%46~6030%22%
9%10%61~7517%14%
28%27%76~9022%22%