KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
12/01 00:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/racing-genk.png)
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/oud-heverlee.png)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/racing-genk.png)
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/oud-heverlee.png)
3 trận sắp tới
Cúp Bỉ
Cách đây
16-01
2025
Club Brugge
Genk
4 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
19-01
2025
KV Mechelen
Genk
7 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
25-01
2025
Westerlo
Genk
13 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
19-01
2025
Saint Gilloise
Oud Heverlee Leuven
7 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
26-01
2025
Oud Heverlee Leuven
Gent
13 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
02-02
2025
Oud Heverlee Leuven
KV Mechelen
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Genk và Oud Heverlee Leuven vào 00:15 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Manuel Osifo
90+1'
87'
84'
83'
Tobe Leysen
80'
Hamza MendylTakahiro Akimoto
79'
Manuel OsifoThibault Vlietinck
70'
69'
69'
66'
William BalikwishaGeorge W.
65'
Ezechiel BanzuziTakuma Ominami
65'
Stefan MitrovicKonan Ignace Jocelyn N’dri
48'
46'
Hasan Kurucay
40'
Takahiro Akimoto
30'
Youssef Maziz
21'
6'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Hendrik Van Crombrugge
Tobe Leysen
177
Zakaria El Ouahdi
Hamza Mendyl
2046
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Takuma Ominami
56
Matte Smets
Hasan Kurucay
5818
Joris Kayembe
Oscar Gil Regano
2721
Ibrahima Sory Bangoura
Birger Verstraete
48
Bryan Heynen
Ezechiel Banzuzi
623
Jarne Steuckers
Stefan Mitrovic
2317
Patrik Hrosovsky
Siebi Schrijvers
832
Noah Adedeji-Sternberg
Konan Ignace Jocelyn N’dri
1199
Tolu Arokodare
Chukwubuikem Ikwuemesi
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.1 |
1.3 | Bàn thua | 0.8 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
5.4 | Phạt góc | 4.1 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
9.6 | Phạm lỗi | 12 |
62.9% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 16% | 17% |
15% | 8% | 16~30 | 11% | 14% |
18% | 21% | 31~45 | 16% | 22% |
12% | 15% | 46~60 | 19% | 14% |
12% | 21% | 61~75 | 16% | 8% |
29% | 26% | 76~90 | 19% | 22% |