KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
04/02 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
09-02
2025
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
5 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
15-02
2025
SK Sigma Olomouc
Pardubice
11 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
23-02
2025
Dukla Praha
SK Sigma Olomouc
19 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-02
2025
FC Viktoria Plzen
Slovan Liberec
5 Ngày
Europa League
Cách đây
14-02
2025
Ferencvarosi TC
FC Viktoria Plzen
10 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
16-02
2025
Teplice
FC Viktoria Plzen
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SK Sigma Olomouc và FC Viktoria Plzen vào 00:00 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Filip SlavicekJachym Sip
88'
Stepan LangerFilip Zorvan
88'
Yunusa Owolabi Muritala
85'
85'
Merchas DoskiCarlos Eduardo Lopes Cruz
Abdoulaye SyllaRadim Breite
82'
Yunusa Owolabi MuritalaMatej Mikulenka
80'
Jan SykoraJan Navratil
80'
Jan Koutny
76'
70'
Rafiu DurosinmiMatej Vydra
70'
Daniel VasulinPrince Kwabena Adu
70'
Jiri PanosAlexandr Sojka
65'
Vaclav Jemelka
60'
Jan KopicAmar Memic
Filip Zorvan
35'
34'
Svetozar Markovic
Radim Breite
20'
Jan Navratil
17'
12'
Sampson Dweh
11'
Sampson Dweh
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-1-2 Khách
Martin Jedlicka
16Sampson Dweh
40Svetozar Markovic
3Vaclav Jemelka
21Milan Havel
24Lukas Cerv
6Lukas Kalvach
23Pavel Sulc
31Carlos Eduardo Lopes Cruz
22Prince Kwabena Adu
80Matej Vydra
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.3 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
2.7 | Phạt góc | 4.7 |
1 | Thẻ vàng | 1.5 |
12.5 | Phạm lỗi | 9.7 |
43.4% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 9% | 12% |
9% | 14% | 16~30 | 9% | 9% |
16% | 16% | 31~45 | 18% | 22% |
9% | 19% | 46~60 | 18% | 3% |
21% | 11% | 61~75 | 18% | 19% |
29% | 26% | 76~90 | 25% | 32% |