KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
21/12 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
11-01
2025
SBV Excelsior
FC Dordrecht 90
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
18-01
2025
FC Dordrecht 90
Jong AZ Alkmaar
28 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
25-01
2025
Vitesse Arnhem
FC Dordrecht 90
35 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
11-01
2025
FC Eindhoven
Volendam
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
19-01
2025
Emmen
FC Eindhoven
29 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
25-01
2025
FC Eindhoven
SC Cambuur
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Dordrecht 90 và FC Eindhoven vào 02:00 ngày 21/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Yannis MBembaJaden Slory
90+8'
Joep van der Sluijs
90+8'
90+8'
Sven Simons
Dean Zandbergen
88'
84'
Luuk VerheijTibo Persyn
84'
Sven SimonsDaan Huisman
Leo Seydoux
82'
Chiel Olde Keizer
82'
79'
Achraf El Bouchataoui
Jop van den Avert
77'
Joep van der SluijsKorede Osundina
67'
Dean ZandbergenJari Schuurman
67'
65'
Collin Seedorf
62'
Jort BorgmansJorn Brondeel
60'
Dyon Dorenbosch
46'
Shane van AarleVandendaele M.
Daniel van Vianen
45+2'
38'
Boris van Schuppen
35'
Achraf El BouchataouiJoey Sleegers
16'
Boris van Schuppen
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Liam Bossin
16
Leo Seydoux
3
Sem Valk
4
Jop van den Avert
5
John Hilton
10
Jari Schuurman
8
Gabriele Parlanti
6
Daniel van Vianen
28
Jaden Slory
9
Devin Haen
7
Korede Osundina
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 2 |
1.7 | Bàn thua | 2 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
5 | Phạt góc | 4 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.3 |
12.3 | Phạm lỗi | 10 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 46.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 17% | 1~15 | 9% | 12% |
15% | 14% | 16~30 | 6% | 19% |
13% | 14% | 31~45 | 27% | 8% |
25% | 29% | 46~60 | 13% | 17% |
17% | 12% | 61~75 | 11% | 16% |
21% | 10% | 76~90 | 31% | 25% |