KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
26/01 18:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
02-02
2025
SC Heerenveen
Fortuna Sittard
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
09-02
2025
Fortuna Sittard
Ajax Amsterdam
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
16-02
2025
AZ Alkmaar
Fortuna Sittard
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
02-02
2025
FC Zwolle
FC Utrecht
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
09-02
2025
AZ Alkmaar
FC Zwolle
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
16-02
2025
FC Zwolle
SC Heerenveen
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fortuna Sittard và FC Zwolle vào 18:15 ngày 26/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
46'
46'
46'
33'
Davy van den Berg
12'
Dylan Vente
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Luuk Koopmans
Mike Hauptmeijer
4012
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Damian van der Haar
334
Shawn Adewoye
Anselmo Garcia McNulty
45
Darijo Grujcic
Simon Graves Jensen
288
Jasper Dahlhaus
Eliano Reijnders
2380
Ryan Fosso
Davy van den Berg
1032
Rosier Loreintz
Anouar El Azzouzi
610
Alen Halilovic
Filip Krastev
5022
Samuel Bastien
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
357
Kristoffer Peterson
Dylan Mbayo
1123
Alessio da Cruz
Dylan Vente
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.2 |
2.1 | Bàn thua | 1.1 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
4.9 | Phạt góc | 4.3 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.5 | Phạm lỗi | 11 |
47% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 17% | 1~15 | 11% | 10% |
24% | 17% | 16~30 | 9% | 14% |
16% | 5% | 31~45 | 22% | 14% |
12% | 15% | 46~60 | 20% | 17% |
20% | 17% | 61~75 | 18% | 16% |
24% | 22% | 76~90 | 16% | 17% |