KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ba Lan
04/02 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
08-02
2025
Radomiak Radom
Slask Wroclaw
4 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
Slask Wroclaw
Widzew lodz
11 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
Korona Kielce
Slask Wroclaw
18 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
09-02
2025
Piast Gliwice
Legia Warszawa
4 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
GKS Katowice
Piast Gliwice
11 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
Piast Gliwice
Stal Mielec
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Slask Wroclaw và Piast Gliwice vào 01:00 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Oskar LesniakMichal Chrapek
85'
Andreas Katsantonis
78'
Tihomir KostadinovGrzegorz Tomasiewicz
Assad Al HamlawiPiotr Samiec-Talar
75'
Tommaso GuercioLukasz Gerstenstein
75'
Arnau Ortiz SanchezSylvester Jasper
64'
Cristian BalutaPeter Pokorny
64'
64'
Igor DrapinskiAkim Zedadka
Lukasz Gerstenstein
54'
Jakub Swierczok
44'
25'
Yegor Matsenko
14'
Jorge Felix
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
1 | Bàn thua | 1 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
4.6 | Phạt góc | 3.6 |
3.2 | Thẻ vàng | 2 |
13 | Phạm lỗi | 15 |
51.4% | Kiểm soát bóng | 42.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 6% | 1~15 | 13% | 9% |
9% | 15% | 16~30 | 13% | 9% |
26% | 21% | 31~45 | 18% | 12% |
17% | 13% | 46~60 | 11% | 12% |
19% | 13% | 61~75 | 23% | 15% |
19% | 23% | 76~90 | 18% | 37% |