KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Hungary
26/02 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hungary
Cách đây
01-03
2025
Zalaegerszeg TE
Nyiregyhaza
3 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
08-03
2025
Nyiregyhaza
ETO Gyori FC
10 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
16-03
2025
MTK Hungaria FC
Nyiregyhaza
18 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
01-03
2025
Diosgyor VTK
Puskas Akademia Fehervar
3 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
08-03
2025
Ujpesti TE
Puskas Akademia Fehervar
10 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
16-03
2025
Puskas Akademia Fehervar
Zalaegerszeg TE
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nyiregyhaza và Puskas Akademia Fehervar vào 02:00 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Barna Benczenleitner
90+1'
ranko jokic
81'
Ognjen Radosevic
65'
58'
27'
Bence Vekony
ranko jokic
13'
Đội hình
Chủ
Khách
32
Balazs Toth
Armin Pecsi
9124
Krisztian Keresztes
Akos Markgraf
664
Aron Alaxai
Patrizio Stronati
1744
Pavlos Correa
Georgiy Harutyunyan
2177
Barnabas Nagy
Quentin Maceiras
2312
Milan Kovacs
Jakub Plsek
1516
Nika Kvekveskiri
Artem Favorov
1990
Krisztian Kovacs
Zsolt Nagy
2514
Dominik Nagy
Jonathan Levi
1027
Marton Eppel
Urho Nissila
1623
Mark Kovacsreti
Lamin Colley
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
4.3 | Phạt góc | 5 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.4 | Phạm lỗi | 15.4 |
50% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 24% | 1~15 | 18% | 5% |
21% | 8% | 16~30 | 9% | 8% |
21% | 10% | 31~45 | 12% | 27% |
7% | 15% | 46~60 | 9% | 18% |
19% | 15% | 61~75 | 12% | 29% |
19% | 25% | 76~90 | 38% | 10% |