KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
23/02 13:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
28-02
2025
Central Coast Mariners FC
Western United FC
5 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
08-03
2025
Western United FC
Wellington Phoenix
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
16-03
2025
Newcastle Jets FC
Western United FC
21 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
01-03
2025
Auckland FC
Adelaide United FC
5 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
08-03
2025
Adelaide United FC
Brisbane Roar FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
14-03
2025
Adelaide United FC
FC Macarthur
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Western United FC và Adelaide United FC vào 13:00 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Michael Ruhs
90+1'
89'
Luke DuzelYaya Dukuly
89'
Elsey J.Sanchez Cortes Isaias
Riku DanzakiJordan Lauton
88'
Jordan LautonRhys Bozinovski
87'
Ramy NajjarineIbusuki Hiroshi
87'
83'
Ben FolamiJay Barnett
Luke VickeryAbel Walatee
81'
Michael RuhsNoah Botic
80'
Riku DanzakiMatthew Grimaldi
70'
67'
Amlani TatuArchie Goodwin
67'
Zach Clough
64'
Stefan Mauk
Ibusuki Hiroshi
59'
32'
Bart Vriends
Rhys Bozinovski
30'
Noah BoticBenjamin Garuccio
26'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
33
Matthew Sutton
Ethan Cox
4017
Benjamin Garuccio
Ethan Alagich
5530
Dylan Leonard
Sanchez Cortes Isaias
86
Tomoki Imai
Bart Vriends
329
Charbel Shamoon
Dylan Pierias
2020
Abel Walatee
Ryan White
4444
Jordan Lauton
Jay Barnett
1423
Rhys Bozinovski
Yaya Dukuly
1977
Riku Danzaki
Stefan Mauk
619
Noah Botic
Zach Clough
109
Ibusuki Hiroshi
Archie Goodwin
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 2 |
1.7 | Bàn thua | 1.9 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
6.6 | Phạt góc | 6.7 |
2.2 | Thẻ vàng | 1 |
9.2 | Phạm lỗi | 7.3 |
52% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 7% | 6% |
14% | 9% | 16~30 | 14% | 14% |
14% | 23% | 31~45 | 24% | 20% |
21% | 22% | 46~60 | 24% | 14% |
14% | 14% | 61~75 | 12% | 16% |
27% | 11% | 76~90 | 16% | 28% |