KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
12-01
2025
Lorient
Metz
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
18-01
2025
Metz
Paris FC
14 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
26-01
2025
Metz
Grenoble
21 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
11-01
2025
Pau FC
Dunkerque
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
18-01
2025
Red Star FC 93
Pau FC
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
26-01
2025
Bastia
Pau FC
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Metz và Pau FC vào 20:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
83'
77'
Yonis NjohKandet Diawara
68'
68'
46'
Kyllian GasnierOumar Ngom
39'
34'
Ange Ahoussou
13'
Jean Ruiz
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
Bingourou Kamara
1Johann Obiang
23Jean Ruiz
25Ange Ahoussou
22Therence Koudou
2Iyad Mohamed
8Antoine Mille
17Pathe Mboup
9Antonin Bobichon
14Kandet Diawara
18Khalid Boutaib
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 |
0.5 | Bàn thua | 1.2 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
4.9 | Phạt góc | 6.2 |
0.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
8.9 | Phạm lỗi | 13.5 |
54.4% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 18% | 1~15 | 11% | 22% |
22% | 10% | 16~30 | 11% | 11% |
24% | 18% | 31~45 | 26% | 13% |
9% | 12% | 46~60 | 5% | 20% |
13% | 16% | 61~75 | 11% | 11% |
18% | 24% | 76~90 | 29% | 20% |