KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
26/02 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
01-03
2025
AFC Wimbledon
Bromley
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
05-03
2025
Bromley
Doncaster Rovers
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
08-03
2025
Tranmere Rovers
Bromley
10 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
01-03
2025
Salford City
Bradford AFC
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
05-03
2025
Bradford AFC
Cheltenham Town
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
08-03
2025
Gillingham
Bradford AFC
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bromley và Bradford AFC vào 02:45 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Aden Baldwin
90'
Neill ByrneBobby Pointon
Deji Elerewe
88'
Michael Cheek
84'
83'
Bobby Pointon
82'
Bobby PointonJamie Walker
Louis DennisCorey Whitely
79'
Ashley Charles
79'
78'
Jamie WalkerMichael Mellon
77'
Tommy LeighAntoni Sarcevic
77'
Alex PattisonBrandon Khela
Brooklyn IlungaAdam Mayor
71'
Adam Mayor
67'
Omar SowunmiCameron Congreve
64'
40'
Omotayo AdaramolaLewis Richards
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
1
Grant Smith
Samuel Colin Walker
134
Adam Mayor
Romoney Crichlow-Noble
3017
Byron Webster
Aden Baldwin
153
Deji Elerewe
Callum Johnson
226
Carl Jenkinson
Omotayo Adaramola
454
Ashley Charles
Richard Smallwood
620
Jude Arthurs
Alex Pattison
1622
Cameron Congreve
Brad Halliday
232
Ben Thompson
Bobby Pointon
2313
Harry McKirdy
Antoni Sarcevic
109
Michael Cheek
Michael Mellon
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 0.3 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
4.9 | Phạt góc | 4 |
1.6 | Thẻ vàng | 2 |
9.5 | Phạm lỗi | 12.9 |
39.4% | Kiểm soát bóng | 44.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
24% | 20% | 1~15 | 13% | 22% |
13% | 18% | 16~30 | 13% | 11% |
8% | 13% | 31~45 | 10% | 25% |
17% | 22% | 46~60 | 21% | 18% |
11% | 13% | 61~75 | 15% | 7% |
24% | 11% | 76~90 | 26% | 14% |