KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England Under-21 Premier League
18/01 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England Under-21 Premier League
Cách đây
26-01
2025
U21 Tottenham Hotspur
U21 Liverpool
7 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
08-02
2025
U21 Southampton
U21 Liverpool
20 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
16-02
2025
U21 Liverpool
U21 Chelsea
29 Ngày
ENL Cup
Cách đây
22-01
2025
Sutton United
U21 West Bromwich
3 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
24-01
2025
U21 Middlesbrough
U21 West Bromwich
5 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
01-02
2025
U21 West Bromwich
Fleetwood Town U21
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Liverpool và U21 West Bromwich vào 21:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
90'
86'
78'
58'
47'
Reyes Cleary
38'
Reyes Cleary
14'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.6 |
1.8 | Bàn thua | 2.4 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
4.1 | Phạt góc | 5.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.4 |
9 | Phạm lỗi | 0 |
52% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 11% | 1~15 | 16% | 12% |
17% | 23% | 16~30 | 21% | 4% |
14% | 9% | 31~45 | 18% | 20% |
12% | 13% | 46~60 | 20% | 7% |
21% | 16% | 61~75 | 10% | 29% |
14% | 25% | 76~90 | 12% | 25% |