KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

National League South Anh
04/02 02:45

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
National League South Anh
Cách đây
08-02
2025
Hemel Hempstead Town
Chippenham Town
4 Ngày
National League South Anh
Cách đây
11-02
2025
Chelmsford City
Hemel Hempstead Town
7 Ngày
National League South Anh
Cách đây
15-02
2025
Hemel Hempstead Town
Maidstone United
11 Ngày
National League South Anh
Cách đây
08-02
2025
Boreham Wood
Weston Super Mare
4 Ngày
National League South Anh
Cách đây
12-02
2025
AFC Hornchurch
Boreham Wood
8 Ngày
National League South Anh
Cách đây
15-02
2025
Boreham Wood
Eastbourne Borough
11 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hemel Hempstead Town và Boreham Wood vào 02:45 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
90'
87'
Matt Rush
Brandon Barzey
82'
Brandon Barzey
55'
44'
Tom Whelan
42'
39'
27'
Kwesi Appiah
Brandon Barzey
15'
3'
Oluwa Femi Ilesanmi

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.2
1.8Bàn thua1.7
10.9Sút cầu môn(OT)12.1
4.5Phạt góc6.3
1.2Thẻ vàng1.4
50.8%Phạm lỗi49.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%16%1~1510%13%
7%20%16~3018%20%
20%11%31~4514%18%
17%16%46~6020%13%
12%18%61~7518%13%
25%16%76~9018%20%