KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Wales FAW Championship
08/03 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Wales FAW Championship
Cách đây
22-03
2025
Caerau Ely
Goytre United
13 Ngày
Wales FAW Championship
Cách đây
29-03
2025
Goytre United
Ammanford
20 Ngày
Wales FAW Championship
Cách đây
05-04
2025
Pontypridd
Goytre United
27 Ngày
Cúp Wales FA
Cách đây
15-03
2025
Cambrian Clydach
The New Saints
6 Ngày
Wales FAW Championship
Cách đây
22-03
2025
Cambrian Clydach
Llantwit Major
13 Ngày
Wales FAW Championship
Cách đây
29-03
2025
Trey Thomas Drossel
Cambrian Clydach
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Goytre United và Cambrian Clydach vào 21:30 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Cameron Harrris
79'
72'
Drew Perrett
72'
49'
45'
40'
17'
Jack Fox
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 2.6 |
1.7 | Bàn thua | 0.8 |
14.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
3.2 | Phạt góc | 4.7 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.1 |
50% | Phạm lỗi | 52.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 7% | 1~15 | 12% | 14% |
10% | 17% | 16~30 | 19% | 14% |
25% | 25% | 31~45 | 20% | 31% |
17% | 15% | 46~60 | 11% | 9% |
18% | 7% | 61~75 | 11% | 17% |
18% | 25% | 76~90 | 25% | 12% |